Mô tả
Tiêu chuẩn và giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x |
Phương pháp truyền dữ liệu | 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP; 1000Base-T: Cat.5e UTP |
Chỉ báo đèn LED | 16 port 10/100 (LINK/ACT), 1 x Power |
Điều khiển truy cập | CDMA/CD |
Tốc độ chuyển tiếp | 10Mbps: 14880pps; 100Mbps: 148800pps |
Khả năng chuyển mạch | 3.2Gbps |
Bảng địa chỉ MAC | 4K |
Kích thước | 218 x 135 x 41.6mm |