66
  • * Giao hàng: Giao hàng nhanh trong 2h. Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 -18h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, Hoàng Dương chuyên mua và bán linh kiện, máy tính chơi game , văn phòng, máy tính đồng bộ, camera giám sát , phần mềm quản lý bán hang . Uy tín chất lượng giá rẻ tại Bắc Giang.

DH-IPC-HFW1831EP

Đánh giá: 

 Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.8”, 25/30fps@8MP(3840×2160)
■ Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265+ và H.264
■ Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
■ Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 7.8W

4.060.0004.060.000

Đặt mua ngayGiao hàng tận nơi nhanh chóng
Camera
Image Sensor 1/1.8” 8Megapixel progressive scan CMOS
Effective Pixels 3840(H) x 2160(V)
RAM/ROM 512MB/128MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual, 1/3(4)~1/100000s
Minimum Illumination 0.003Lux/F1.6( Color,1/3s,30IRE)0.08Lux/F1.6( Color,1/30s,30IRE)

 

0Lux/F1.6(IR on)

S/N Ratio More than 50dB
IR Distance Distance up to 50m (164ft)
IR On/Off Control Auto/ Manual
IR LEDs 2
Lens
Lens Type Fixed
Mount Type Board-in
Focal Length 2.8mm (4mm, 6mm optional)
Max. Aperture F1.6
Angle of View H: 131° (102°, 64°), V: 111° (87°, 55°)
Optical Zoom N/A
Focus Control Fixed
Close Focus Distance 1.5m (16.4ft)
DORI Distance Lens Detect Observe Recognize Identify
2.8mm 84m(276ft) 34m(112ft) 17m(56ft) 8m(26ft)
4.0 mm 104m(341ft) 42m(138ft) 21m(69ft) 10m(33ft)
6.0 mm 164m(538ft) 66m(217ft) 33m(108ft) 16m(53ft)
PTZ
Pan/Tilt/Rotation Range Pan:0˚~355˚; Tilt:0˚~90˚; Rotation:0˚~355˚
Intelligence
Event Trigger Motion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal access, Storage anomaly
IVS Tripwire, Intrusion
Video
Compression H.265/H.264H/MJPEG(Sub Stream)
Smart Codec Support H.265+/H.264+
Streaming Capability 2 Streams
Resolution 4K(3840×2160)/6M(3072×2048)/5M(2560×1920)/3M(2048×1536)/3M(2304×1296)/

 

1080P(1920×1080)/1.3M(1280×960)/

720P(1280×720)/D1(704×576/704×480) /VGA(640×480)/CIF(352×288/352×240)

Frame Rate Main Stream: 4K (1~25/30fps)
Sub Stream: D1(1~25/30fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H.264:24K ~ 8192KbpsH.265:32K~ 8192Kbps
Day/Night Auto(ICR) / Color / B/W
BLC Mode BLC / HLC / WDR(120dB)
White Balance Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 3D DNR
Motion Detection Off / On (4 Zone, Rectangle)
Region of Interest Off / On (4 Zone)
Electronic Image Stabilization (EIS) N/A
Smart IR Support
Defog N/A
Digital Zoom 16x
Flip 0°/90°/180°/270°
Mirror Off / On
Privacy Masking Off / On (4 Area, Rectangle)
Audio
Compression N/A
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Protocol HTTP;HTTPS;TCP;ARP;RTSP;RTP;UDP;SMTP;FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPOE;IPV4/V6;QoS;UPNP;NTP;

 

Bonjou;IEEE 802.1X;Multicast;ICMP;IGMP;TLS;NFS;SSH

Interoperability ONVIF Profile S&G, API
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 10 Users /20 Users
Edge Storage NASLocal PC for instant recording
Web Viewer IE, Chrome, Firefox, Safari
Management Software Smart PSS, DSS, DMSS
Smart Phone IOS, Android
Certifications
Certifications CE (EN 60950:2000)UL:UL60950-1

 

FCC: FCC Part 15 Subpart B

Interface
Video Interface N/A
Audio Interface N/A
RS485 N/A
Alarm N/A
Electrical
Power Supply DC12V, PoE (IEEE802.3af)(Class 0)
Power Consumption <7.8W
Environmental
Operating Conditions -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Storage Conditions -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Ingress Protection IP67
Vandal Resistance N/A
Construction
Casing Metal
Dimensions 179.9mm×69.3mm×62mm (7.08”×2.73”×2.44”)
Net Weight 0.48kg (1.06lb)
Gross Weight 0.51 kg (1.12lb)